
Máy chưng cất Kjeldahl
Model: VAP XXX Series
Hãng sản xuất: Gerhardt-Đức
Xuất xứ: Đức
- Chức năng thuận lợi trong vận hành:
+ Khởi động nhanh
+ Danh mục phương pháp thông dụng
+ Dễ dàng lựa chọn danh mục phương pháp
+ Màn hình màu cảm ứng TFT rộng 7 inch
+ Bề mặt máy dễ dàng vệ sinh
+ Đèn chiếu sáng tích hợp sẵn
- Chức năng an toàn:
+ Giám sát thông minh toàn bộ các chức năng quan trọng của máy
+ Linh kiện đáp ứng toàn bộ các tiêu chuẩn an toàn cao nhất
+ Phân quyền người dùng với các cấp khác nhau
- Chức năng hiệu quả:
+ Chế độ tiết kiệm năng lượng
+ Tuổi thọ cao, vỏ máy vững chắc
+ Tùy chọn dụng cụ thủy tinh
+ Chất lượng cao, linh kiện có độ bền cao
* Các đặc điểm:
- Cửa bảo vệ trong suốt, chống hóa chất văng và dễ dàng quan sát quá trình làm việc của máy
- Máy tự chuyển sang chế độ chờ khi không sử dụng. Công suất hơi nước vẫn được duy trì sẵn sàng trong khi nước làm mát tự động cắt
- Hơi nước được dẫn trực tiếp vào ống mẫu, tạo hiệu ứng trộn mẫu, dung dịch bị tinh thể hóa sẽ hóa lỏng trong vài giây
- Vật liệu chất lượng cao, đã được thử nghiệm tại phòng thí nghiệm sản xuất
- Vỏ máy bằng nhựa đúc cao cấp, hóa chất không thể ăn mòn, bởi vậy tuổi thọ máy rất cao
Chức năng tự động:
|
VAP 200 |
VAP 300 |
VAP 400 |
VAP 450 Không chuẩn độ tự động |
VAP 450 Chuẩn độ tự động |
Màn hình màu cảm ứng TFT rộng 7 inch |
R |
R |
R |
R |
R |
Lập trình thêm H3BO3 tự động |
|
|
R |
R |
R |
Lập trình thêm H2O tự động |
|
R |
R |
R |
R |
Lập trình thêm NaOH tự động |
R |
R |
R |
R |
R |
Lập trình thời gian chưng cất |
R |
R |
R |
R |
R |
Lập trình thời gian phản ứng |
R |
R |
R |
R |
R |
Lập trình công suất sinh hơi nước 10 – 100% |
R |
R |
R |
R |
R |
Lập trình hút mẫu thải |
|
R |
R |
R |
R |
Lập trình ….. |
|
|
|
R |
R |
Tùy chọn ngôn ngữ |
R |
R |
R |
R |
R |
Nhiều cấp độ người dùng khác nhau |
R |
R |
R |
R |
R |
Thông báo lỗi qua hình ảnh và âm thanh |
R |
R |
R |
R |
R |
Cơ sở dữ liệu |
R |
R |
R |
R |
R |
Lập trình phương thức |
R |
R |
R |
R |
R |
Kết nối với bàn phím ngoài |
R |
R |
R |
R |
R |
Kết nối chuột máy tính ngoài |
R |
R |
R |
R |
R |
Tự động kiểm tra bình chứa hóa chất |
R |
R |
R |
R |
R |
Dùng ống phá mẫu Kjeldatherm |
R |
R |
R |
R |
R |
Dùng bình Kjeldatherm |
R |
R |
R |
R |
R |
Chuẩn độ với bộ chuẩn độ CG bên ngoài |
|
|
|
R |
R |
Bao gồm bộ chuẩn độ |
|
|
|
|
R |
* Thông số kỹ thuật:
Model |
VAP 200 |
VAP 300 |
VAP 400 |
VAP 450 không chuẩn độ tự động |
VAP 450 chuẩn độ tự động |
Mã |
12-0520 |
12-0530 |
12-0540 |
12-0550 |
12-0545 |
Tiêu thụ nước làm mát (l/phút) |
2/5/7 |
2/5/7 |
2/5/7 |
2/5/7 |
2/5/7 |
Thời gian chưng cất (phút) |
2-4 |
2-4 |
2-4 |
2-4 |
2-4 |
Tỷ lệ thu hồi (%) |
>99.5 |
>99.5 |
>99.5 |
>99.5 |
>99.5 |
|
|
|
|
|
|
Giới hạn phát hiện N (mg) |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
Nguồn điện (V/Hz) |
230/50-60 |
230/50-60 |
230/50-60 |
230/50-60 |
230/50-60 |
|
|
|
|
|
|